Có 2 kết quả:

不欢而散 bù huān ér sàn ㄅㄨˋ ㄏㄨㄢ ㄦˊ ㄙㄢˋ不歡而散 bù huān ér sàn ㄅㄨˋ ㄏㄨㄢ ㄦˊ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to part on bad terms
(2) (of a meeting etc) to break up in discord

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to part on bad terms
(2) (of a meeting etc) to break up in discord

Bình luận 0